Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
chemical attack
/ˈkɛmɪkəl əˌtæk/
Cuộc tấn công bằng vũ khí hóa học
noun
energy system
/ˈɛnərdʒi ˈsɪstəm/
hệ thống năng lượng
adverbial phrase
at the moment
/ət ðə ˈmoʊmənt/
hiện tại, bây giờ
noun
previous girlfriend
/ˈpriːviəs ˈɡɜːrlˌfaɪnd/
bạn gái trước đây
noun
civil order
/ˈsɪv.əl ˈɔːr.dɚ/
trật tự dân sự
noun
loan approval
/loʊn əˈpruːvəl/
sự phê duyệt khoản vay
verb
list on the stock exchange
/lɪst ɒn ðə stɒk ɪksˈtʃeɪndʒ/
lên sàn chứng khoán
noun
visionary
/ˈvɪʒənɛri/
Người có tầm nhìn xa, một người có khả năng tưởng tượng và dự đoán tương lai.