He broke his collarbone while playing football.
Dịch: Anh ấy đã gãy xương đòn khi chơi bóng đá.
The collarbone connects the arm to the body.
Dịch: Xương đòn nối cánh tay với cơ thể.
xương đòn
liên quan đến xương đòn
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
khả năng nhìn thấu suốt, khả năng thấu thị
nỗi sợ hãi
Đơn xin việc
quyền của cổ đông
đau bụng
người mua
sự tốt nghiệp
Tài lộc vượng