The medical technician prepared the lab samples for testing.
Dịch: Kỹ thuật viên y tế đã chuẩn bị các mẫu trong phòng thí nghiệm để xét nghiệm.
She works as a medical technician in a busy hospital.
Dịch: Cô ấy làm việc như một kỹ thuật viên y tế tại một bệnh viện đông đúc.
người đào vàng (người lợi dụng người khác để kiếm tiền, thường là trong mối quan hệ tình cảm)