The medical technician prepared the lab samples for testing.
Dịch: Kỹ thuật viên y tế đã chuẩn bị các mẫu trong phòng thí nghiệm để xét nghiệm.
She works as a medical technician in a busy hospital.
Dịch: Cô ấy làm việc như một kỹ thuật viên y tế tại một bệnh viện đông đúc.
món cá được phủ đường hoặc xi rô ngọt, thường là món ăn tráng miệng hoặc món ăn đặc trưng trong ẩm thực Trung Quốc và Việt Nam