Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "collar"

noun
White lotus collar
/ˈwaɪt ˈloʊtəs ˈkɑlər/

cổ sen trắng

adjective
sexy collarbone
/ˈsɛksi ˈkɑːlərˌboʊn/

xương quai xanh gợi cảm

noun
collared shirt
/ˈkɒl.ərd ʃɜːt/

áo sơ mi cổ

noun
white-collar crime
/waɪt ˈkɒl.ər kraɪm/

tội phạm liên quan đến các hoạt động tài chính, kinh doanh hoặc hành vi lừa đảo trong môi trường chuyên nghiệp, thường xảy ra trong lĩnh vực tài chính, ngân hàng, hoặc doanh nghiệp.

noun
crew collar
/kruː kɒlˈlɑːr/

cổ áo tròn, không cổ, thường thấy trên áo sơ mi thể thao hoặc áo thun

noun
collar shape
/ˈkɒl.ər ʃeɪp/

Hình dạng cổ áo

noun
collar pad
/ˈkɒl.ər pæd/

Miếng đệm cổ áo

noun
white-collar work
/ˈwaɪtˈkɒlər wɜrk/

Công việc văn phòng hoặc công việc không yêu cầu lao động chân tay nặng nhọc.

noun
collar support
/ˈkɒlər səˈpɔːrt/

Hỗ trợ cổ

noun
blue-collar work
/bluː ˈkɒl.ər wɜːrk/

công việc chân tay

noun
collard greens
/ˈkɒl.ɚd ɡriːnz/

rau cải xanh

noun
collar insert
/ˈkɒlər ˈɪnsɜːrt/

miếng lót cổ áo

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

13/06/2025

evident prospect

/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/

Triển vọng rõ ràng, Viễn cảnh hiển nhiên, Khả năng thấy trước

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY