He wore a collared shirt to the interview.
Dịch: Anh ấy đã mặc áo sơ mi cổ đến buổi phỏng vấn.
She bought a new collared shirt for work.
Dịch: Cô ấy đã mua một chiếc áo sơ mi cổ mới để đi làm.
áo sơ mi lịch sự
áo sơ mi cài nút
cổ áo
có cổ
21/12/2025
/ˈdiːsənt/
thời gian mở cửa
Đội dự thảo
Giảm sự cô lập
phẫu thuật tim
thị trường người mua
chiếm đoạt tài khoản
sự trao bằng
Chó Samoyed, một giống chó có nguồn gốc từ Siberia, nổi tiếng với bộ lông trắng dày và tính cách thân thiện.