I could feel the coldness of her hand.
Dịch: Tôi có thể cảm thấy sự lạnh lẽo từ bàn tay cô ấy.
His coldness made her cry.
Dịch: Sự lạnh nhạt của anh ấy khiến cô ấy khóc.
Sự lạnh giá
Sự xa cách
Sự thờ ơ
lạnh
lạnh lùng
09/09/2025
/kənˈkluːdɪŋ steɪdʒ/
truyền dịch muối sinh lý
Đào tạo lãnh đạo
các sắc thái văn hóa
Bọ ngựa
Sự học vượt lớp
dịch vụ spa
Thời kỳ khô hạn
khí hậu miền Bắc