She is not his wife, but his cohabitant.
Dịch: Cô ấy không phải là vợ anh ấy, mà là người sống chung.
The law does not protect the rights of cohabitants in this country.
Dịch: Luật pháp không bảo vệ quyền của những người sống chung ở quốc gia này.
Bạn cùng nhà
Bạn cùng phòng
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
tình huống phức tạp
thiết bị sử dụng năng lượng mặt trời
truyền thống yêu nước
Quản lý địa phương
Ăn chơi phung phí
Túi đựng giữ nhiệt
đào tạo thực hành
Người không tuân theo các chuẩn mực giới tính truyền thống hoặc giới tính xã hội.