They are cohabitating before marriage.
Dịch: Họ đang sống chung trước khi kết hôn.
The number of cohabitating couples is increasing.
Dịch: Số lượng các cặp đôi sống chung đang tăng lên.
Sống cùng nhau
Ăn ở như vợ chồng
sự sống chung
sống chung
10/09/2025
/frɛntʃ/
hành vi nhóm
bị bỏ rơi; cô đơn; tuyệt vọng
phụ thuộc vào
giai cấp thấp
Cầu thủ được giải phóng
nền kinh tế có thu nhập cao
tranh màu nước
đào tạo linh hoạt