They are cohabitating before marriage.
Dịch: Họ đang sống chung trước khi kết hôn.
The number of cohabitating couples is increasing.
Dịch: Số lượng các cặp đôi sống chung đang tăng lên.
Sống cùng nhau
Ăn ở như vợ chồng
sự sống chung
sống chung
18/07/2025
/ˈfæməli ˈtɒlərəns/
Du khách mọi miền
nhu cầu trú ẩn còn
Sản phẩm rởm
chất oxy hóa
đội thể thao
Gia đình nuôi dưỡng
nhà quản lý giáo dục
Nghiện chơi game trực tuyến