The robotics engineer designed a new robotic arm.
Dịch: Kỹ sư robot đã thiết kế một cánh tay robot mới.
She is a skilled robotics engineer specializing in artificial intelligence.
Dịch: Cô ấy là một kỹ sư robot tài năng chuyên về trí tuệ nhân tạo.
Kỹ sư robot
Kỹ sư tự động hóa
robot
tự động hóa
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Món trứng chiên kiểu Ý, thường được làm từ trứng, rau củ, thịt và phô mai.
ánh nhìn tinh tường
bài kiểm tra nhanh
tầm nhìn ra sông Thames
công việc thứ hai
Cá caramelized
thiết bị tìm phương hướng
Sự khác biệt ngày càng tăng