Cobalt is used in batteries.
Dịch: Cobalt được sử dụng trong pin.
The artist chose cobalt blue for the painting.
Dịch: Nghệ sĩ đã chọn màu xanh cobalt cho bức tranh.
màu xanh cobalt
cobaltit
thuộc cobalt
12/09/2025
/wiːk/
cơ hội trúng vé
người dân và du khách
sò nước
nội bộ
Ván trượt điện
có kỷ luật trong việc kiểm soát cân nặng
kiểu tóc đáng yêu
khu vực, diện tích