I ordered a green salad for lunch.
Dịch: Tôi đã gọi một món salad xanh cho bữa trưa.
The green salad is very refreshing.
Dịch: Món salad xanh rất tươi mát.
salad trộn
salad rau củ
salad
xanh
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Đánh giá trong lớp học
Món ăn nấu trong nồi đất
Đặc điểm phân biệt
nội dung tiêu cực
Hộp gen
trụ trì
đoạn phim/video nhá hàng, đoạn giới thiệu
tình cảm tới bà xã