I ordered a green salad for lunch.
Dịch: Tôi đã gọi một món salad xanh cho bữa trưa.
The green salad is very refreshing.
Dịch: Món salad xanh rất tươi mát.
salad trộn
salad rau củ
salad
xanh
17/12/2025
/ɪmˈprɛsɪv ˈɡræfɪks/
Thân hình cân đối, săn chắc
cái cuốc
Ổn định nền móng
mèo báo (loài thú ăn thịt lớn thuộc họ mèo, thường sống ở Bắc và Nam Mỹ)
sự gần gũi
xem lại nguồn
sốt ớt
viêm niệu đạo