The two companies agreed to co-use the facility.
Dịch: Hai công ty đã đồng ý sử dụng chung cơ sở vật chất.
Co-use of resources can lead to cost savings.
Dịch: Sử dụng chung tài nguyên có thể dẫn đến tiết kiệm chi phí.
sử dụng chung
sử dụng chia sẻ
người sử dụng chung
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
quy định thương mại
tính toán nhận thức
Măng tre đóng hộp
độ hấp thụ
đất hoang
thông thoáng
cái hàm trên
gây ra tai nạn