The two companies agreed to co-use the facility.
Dịch: Hai công ty đã đồng ý sử dụng chung cơ sở vật chất.
Co-use of resources can lead to cost savings.
Dịch: Sử dụng chung tài nguyên có thể dẫn đến tiết kiệm chi phí.
sử dụng chung
sử dụng chia sẻ
người sử dụng chung
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
kỹ năng logic
tầng lớp nhân dân
đèn trang trí
nhà nhiều căn hộ / chung cư nhiều gia đình
Tăng người bằng công nghệ
Tính tiết kiệm quá mức, sự keo kiệt
lúng túng xử lý
Sự đánh giá, phân loại