I packed my duffel bag for the camping trip.
Dịch: Tôi đã xếp túi du lịch cho chuyến đi cắm trại.
He carried a heavy duffel bag over his shoulder.
Dịch: Anh ấy mang một chiếc túi vải thô nặng trên vai.
túi đựng dụng cụ
túi đi biển
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
nước táo
lồng ngực
Siêu marathon
chó canh gác
xé, rách
cố vấn tuyển sinh
Khu đất có nhà và bếp
trò chơi trẻ con