She works as a co-manager of the project.
Dịch: Cô ấy làm việc như một người đồng quản lý của dự án.
They appointed a co-manager to help with the operations.
Dịch: Họ đã bổ nhiệm một người đồng quản lý để hỗ trợ với các hoạt động.
đồng giám đốc
quản lý chung
quản lý
20/11/2025
lao xuống hố
tiêu cực
Người trung thành, người ủng hộ một chế độ hoặc một chính phủ.
công nghiệp quốc phòng
sự khác biệt văn hóa
tình yêu kiên định
Văn hóa
Giao thông công cộng