He accidentally fell into the pit.
Dịch: Anh ấy vô tình lao xuống hố.
The company fell into a pit of debt.
Dịch: Công ty lao xuống hố nợ nần.
rơi tự do xuống hố
ngã xuống hố
cái hố
rơi
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
quán cà phê
đi ngược lại, theo hướng ngược lại
cám dỗ quảng cáo
người yêu quý
bỏ rơi ai đó
Nước sốt mè
thuộc về miền Đông Nam
cố vấn giáo dục quốc tế