He accidentally fell into the pit.
Dịch: Anh ấy vô tình lao xuống hố.
The company fell into a pit of debt.
Dịch: Công ty lao xuống hố nợ nần.
rơi tự do xuống hố
ngã xuống hố
cái hố
rơi
12/06/2025
/æd tuː/
vùng phía tây
sự qua đời; sự mất mát
sự sâu sắc, sự thâm thúy
chính trị khu vực
tư duy đổi mới
bị đánh bại
thuộc về bộ lạc
giáo dục cho học sinh có năng khiếu