She is so clingy that she always needs to be near her partner.
Dịch: Cô ấy rất quấn quýt đến mức luôn cần ở gần người yêu của mình.
His clingy behavior annoyed his friends.
Dịch: Hành động quấn quýt của anh ấy làm phiền bạn bè.
bám lấy
phụ thuộc
tính bám lấy
bám lấy, dính chặt
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Giấy chứng nhận y tế
cơ học thống kê
các cấp độ nhà nước
Kiểu vân đoạn
cảnh đẹp như tranh
căn cứ không quân
Hệ thống phân tầng giới tính
nhận chỉ trích