He has a clear understanding of the problem.
Dịch: Anh ấy có một sự hiểu biết rõ ràng về vấn đề.
A clear understanding of the rules is essential.
Dịch: Sự hiểu biết rõ ràng về các quy tắc là rất cần thiết.
sự hiểu biết sâu sắc
sự hiểu biết thấu đáo
hiểu
rõ ràng
04/07/2025
/æt ə lɒs/
Làm việc từ xa
quan hệ nhân viên
sức khỏe làn da
làm ổn định
hoa nhện đỏ
công việc có lương bổng
Salad với thịt bò
đam mê, khát vọng