I bought a new cleaning product for the kitchen.
Dịch: Tôi đã mua một sản phẩm tẩy rửa mới cho bếp.
This cleaning product is very effective on tough stains.
Dịch: Sản phẩm tẩy rửa này rất hiệu quả với các vết bẩn cứng đầu.
chất tẩy rửa
bột giặt
sự dọn dẹp
dọn dẹp
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
người mang lại, người đem đến
vật lý, thể chất
ngủ
Các tiểu vương quốc ven vịnh
ủy quyền
vở diễn sân khấu
Sự ổn định tài chính
theobromine là một hợp chất hóa học có trong cacao và các loại thực phẩm từ cacao, có tác dụng kích thích nhẹ hệ thần kinh.