The clarifying text helped to resolve the confusion.
Dịch: Văn bản làm rõ đã giúp giải quyết sự nhầm lẫn.
She provided a clarifying text to explain the procedure.
Dịch: Cô ấy đã cung cấp một văn bản làm rõ để giải thích quy trình.
văn bản giải thích
tài liệu làm rõ
sự làm rõ
làm rõ
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
công khai ủng hộ
di chuyển hoặc lướt đi nhanh chóng hoặc mượt mà
thuộc về mặt
cầu hôn lãng mạn
tác động tiêu cực
các dụng cụ làm đẹp
cái lọc cà phê
trang phục, quần áo