The community publicly supports the new policy.
Dịch: Cộng đồng công khai ủng hộ chính sách mới.
Several celebrities publicly supported the campaign.
Dịch: Một vài người nổi tiếng đã công khai ủng hộ chiến dịch.
ủng hộ công khai
ủng hộ rõ ràng
sự ủng hộ công khai
có tính ủng hộ công khai
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
la hét
Cá đóng hộp
cơ sở ngành công nghiệp
đèn giao thông
Các vụ lừa đảo gia tăng
Khám phá âm nhạc
lừa đảo
cáp treo