The clarifying document helped us understand the project requirements better.
Dịch: Tài liệu làm rõ đã giúp chúng tôi hiểu rõ hơn về yêu cầu của dự án.
Please review the clarifying document before the meeting.
Dịch: Vui lòng xem xét tài liệu làm rõ trước cuộc họp.
Việc tái sử dụng các vật phẩm cũ bằng cách cải tiến hoặc sáng tạo để chúng trở nên hữu ích hơn hoặc có giá trị thẩm mỹ cao hơn.