The politician was embroiled in controversy after the scandal broke.
Dịch: Chính trị gia đó đã bị cuốn vào tranh cãi sau khi vụ bê bối nổ ra.
The company is currently embroiled in a major controversy over its environmental policies.
Dịch: Công ty hiện đang vướng vào một tranh cãi lớn về các chính sách môi trường của mình.
Sushi do các đầu bếp nghệ nhân chế biến, thường là loại sushi cao cấp được trình bày tinh xảo.
nghiên cứu về an ninh, chính sách an ninh quốc gia hoặc các vấn đề liên quan đến bảo vệ quốc gia và tổ chức an ninh