She claims to have seen the movie.
Dịch: Cô ấy tuyên bố đã xem bộ phim.
He claims his rights were violated.
Dịch: Anh ấy khẳng định quyền của mình đã bị vi phạm.
đòi hỏi
khẳng định
yêu cầu
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
trừ vào tiền công
gây trạng thái thôi miên
chẩn đoán
dầu khuynh diệp
sự kiên trì
thúc đẩy một xu hướng
sáng chói, xuất sắc
thị trường lao động