The company will deduct the cost of the uniform from your salary.
Dịch: Công ty sẽ trừ chi phí đồng phục vào tiền lương của bạn.
They deducted money from my salary for the damage.
Dịch: Họ đã trừ tiền lương của tôi vì thiệt hại.
trừ vào lương
lấy ra từ lương
sự khấu trừ
tiền lương
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
nghiện
người đi du ngoạn
sử dụng chất
Thu nhập béo bở
gối
hợp đồng lao động
dây đeo tai nghe hoặc kẹp tai dùng để giữ tai nghe cố định trên tai
Cách tổ chức hoặc cấu trúc của một tổ chức hoặc hệ thống.