The civilian population was affected by the conflict.
Dịch: Dân thường bị ảnh hưởng bởi cuộc xung đột.
He works as a civilian engineer.
Dịch: Anh ấy làm kỹ sư dân sự.
người không tham chiến
công dân
chế độ dân sự
dân sự
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
Mục xấu có tiếng
Sự căng thẳng của động mạch
hiện diện
Thuế chống bán phá giá
tranh cãi, biện luận
đèn hoa sen
thị trường thương mại
tuyến tiền liệt