I used a chopper to cut the vegetables.
Dịch: Tôi đã dùng dao chặt để cắt rau.
The chef prefers a chopper for chopping herbs.
Dịch: Đầu bếp thích dùng dao chặt để cắt rau thơm.
dụng cụ cắt
máy thái
hành động chặt
chặt
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
thỏa thuận chung
Hình ảnh sinh trắc học
Học từ xa
tội ác, thói hư tật xấu
sự vụng về trong giao tiếp xã hội
ruột
công nghệ thích ứng
khắc khổ, giản dị