I used a chopper to cut the vegetables.
Dịch: Tôi đã dùng dao chặt để cắt rau.
The chef prefers a chopper for chopping herbs.
Dịch: Đầu bếp thích dùng dao chặt để cắt rau thơm.
dụng cụ cắt
máy thái
hành động chặt
chặt
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
toàn thời gian
Người điều phối chuyến đi
mạng viễn thông
Lối sống du mục kỹ thuật số
sự hình thành sỏi trong đường tiết niệu
Âm nhạc lời bài hát
thiết kế nghệ thuật
tiêu dùng thông minh