I use a media app to stay updated with the news.
Dịch: Tôi sử dụng một ứng dụng truyền thông để cập nhật tin tức.
The media app allows users to stream videos and music.
Dịch: Ứng dụng truyền thông cho phép người dùng phát video và âm nhạc.
ứng dụng truyền thông
ứng dụng giao tiếp
truyền thông
ứng dụng
12/09/2025
/wiːk/
Nước Pháp
phân loại thành công
ứng viên
thiết bị văn phòng
tàu chở hàng rời
gối
khuyến khích sự đổi mới
Trang phục đội