I use a media app to stay updated with the news.
Dịch: Tôi sử dụng một ứng dụng truyền thông để cập nhật tin tức.
The media app allows users to stream videos and music.
Dịch: Ứng dụng truyền thông cho phép người dùng phát video và âm nhạc.
ứng dụng truyền thông
ứng dụng giao tiếp
truyền thông
ứng dụng
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
chiều cao thực tế
răng nanh xuyên qua màng
bị ảnh hưởng bởi
khu vực giải khát
công việc theo mùa
một chút hiện đại
gây xôn xao dư luận
hiệu trưởng