I use a media app to stay updated with the news.
Dịch: Tôi sử dụng một ứng dụng truyền thông để cập nhật tin tức.
The media app allows users to stream videos and music.
Dịch: Ứng dụng truyền thông cho phép người dùng phát video và âm nhạc.
ứng dụng truyền thông
ứng dụng giao tiếp
truyền thông
ứng dụng
22/12/2025
/ˈvɪdioʊ ˌvjuːər/
Sự thiếu tập trung
Mẫu thuyết trình
bộ giáp sáng chói
động vật có vú sống dưới nước
thì thầm, rì rầm
mức tối đa
Chiến tranh marketing
giải thưởng