The fisherman cast his net into the sea.
Dịch: Người ngư dân đã thả lưới xuống biển.
The net profit for the company increased this quarter.
Dịch: Lợi nhuận ròng của công ty đã tăng trong quý này.
lưới
mạng
vải lưới
đánh bắt
07/11/2025
/bɛt/
vật liệu phân hủy sinh học
Nguyên âm
phát sóng trực tiếp
món ăn vặt làm từ hải sản
Giai điệu quen thuộc
lính cưỡi ngựa
HLV có thể mất việc
không phải dạng vừa