Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
comprehensive perspective
/kəmˈprɛhənsɪv pərˈspɛktɪv/
quan điểm toàn diện
noun
Power production
/ˈpaʊər prəˈdʌkʃən/
Sản xuất điện
noun
stupidity
/stjuːˈpɪdɪti/
Sự ngu dốt, thiếu hiểu biết hoặc khả năng suy nghĩ kém