I use a chip card to pay for my groceries.
Dịch: Tôi sử dụng thẻ chip để thanh toán cho hàng tạp hóa.
Many banks now issue chip cards for added security.
Dịch: Nhiều ngân hàng hiện nay phát hành thẻ chip để tăng cường an ninh.
thẻ thông minh
thẻ vi mạch
chip
góp tiền
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
biên niên
Loạt phim tuổi mới lớn
tranh lỏng
giá trị kếch xù
sự hoan nghênh trên toàn thế giới
Phở bò
Độ trưởng G
Sinh học tính toán