It was a chilly evening.
Dịch: Đó là một buổi tối lạnh lẽo.
She gave me a chilly reception.
Dịch: Cô ấy đã cho tôi một sự tiếp đón lạnh lùng.
lạnh
mát mẻ
cảm giác lạnh
làm lạnh
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
bộ, tập hợp, đặt, thiết lập
giun sương
hoàn cảnh khó khăn
ngọn lửa
món thịt nhồi
Sẵn sàng đi
Người chữa bệnh
cái muỗng lớn để xúc thức ăn, thường dùng để lấy kem hoặc thức ăn lỏng