It was a chilly evening.
Dịch: Đó là một buổi tối lạnh lẽo.
She gave me a chilly reception.
Dịch: Cô ấy đã cho tôi một sự tiếp đón lạnh lùng.
lạnh
mát mẻ
cảm giác lạnh
làm lạnh
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
thu hút sự chú ý
Hệ sinh thái sông
loài thay thế
Du khách nườm nượp
sôi động, đầy sức sống
Kiên trì, bền bỉ
bãi drone
người bị bắt giữ