We need flexible solutions to address this problem.
Dịch: Chúng ta cần các giải pháp linh hoạt để giải quyết vấn đề này.
The company is known for its flexible solutions.
Dịch: Công ty nổi tiếng với các giải pháp linh hoạt.
giải pháp thích ứng
giải pháp đa năng
linh hoạt
sự linh hoạt
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
xâm lược
các phương thuốc truyền thống
hành động
đào tạo kỹ thuật
thanh âm miền núi
cựu sinh viên nữ
đội PCS
các quốc gia thành viên ASEAN