We need flexible solutions to address this problem.
Dịch: Chúng ta cần các giải pháp linh hoạt để giải quyết vấn đề này.
The company is known for its flexible solutions.
Dịch: Công ty nổi tiếng với các giải pháp linh hoạt.
giải pháp thích ứng
giải pháp đa năng
linh hoạt
sự linh hoạt
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
kẹo dẻo được phủ đường bột
sự di chuyển vật thể bằng sức mạnh tâm linh
Thang âm si thứ
lén lấy vòng
khu dân cư cao cấp
làm sếp nhí
vườn thảo dược
cảm thấy thư giãn