Ngoài ra chicken foot mushroomcòn có nghĩa làNấm chân gà có thể chỉ một loại nấm đặc trưng trong ẩm thực châu Á., Một loại nấm ăn có hình dáng giống như chân gà.
Ví dụ chi tiết
I love to add chicken foot mushrooms to my soup.
Dịch: Tôi thích thêm nấm chân gà vào súp của mình.
Chicken foot mushrooms are popular in many Asian dishes.
Dịch: Nấm chân gà rất phổ biến trong nhiều món ăn châu Á.