Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "chiếm lĩnh"

noun
market share dominance
/ˈmɑːrkɪt ʃer ˈdɑːmɪnəns/

chiếm lĩnh thị phần

verb
preoccupy
/priˈɒkjupaɪ/

chiếm lĩnh tâm trí

noun
AI takeover
/ˌeɪ ˈaɪ ˈteɪkˌoʊvər/

AI chiếm lĩnh

noun
market rivalry
/ˈmɑːrkɪt raɪvəlri/

Cạnh tranh trên thị trường, tình trạng cạnh tranh gay gắt giữa các doanh nghiệp hoặc nhà cung cấp trong cùng một ngành để thu hút khách hàng và chiếm lĩnh thị phần.

verb
take up
/teɪk ʌp/

chiếm lĩnh, bắt đầu làm một hoạt động mới

verb
occupy
/ˈɒkjʊpaɪ/

chiếm giữ, chiếm lĩnh

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

19/06/2025

ant

/ænt/

kiến, côn trùng, sâu

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY