The soldiers occupy the area.
Dịch: Các binh sĩ chiếm giữ khu vực.
He hopes to occupy a prominent position in the company.
Dịch: Anh ấy hy vọng sẽ chiếm lĩnh một vị trí nổi bật trong công ty.
They plan to occupy the new office next month.
Dịch: Họ dự định chiếm giữ văn phòng mới vào tháng sau.