The government is working to remedy war consequences.
Dịch: Chính phủ đang nỗ lực khắc phục hậu quả chiến tranh.
Remediation of war consequences is a long-term process.
Dịch: Khắc phục hậu quả chiến tranh là một quá trình lâu dài.
khắc phục hậu quả chiến tranh
giải quyết di chứng chiến tranh
khắc phục
sự khắc phục
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
công việc tạm thời
dầu thực vật
tinh thần thượng võ
giáo dục cảm xúc
Quản lý người dùng
nhạc punk rock
màu nâu xám
thuyền chèo