The government is working to remedy war consequences.
Dịch: Chính phủ đang nỗ lực khắc phục hậu quả chiến tranh.
Remediation of war consequences is a long-term process.
Dịch: Khắc phục hậu quả chiến tranh là một quá trình lâu dài.
khắc phục hậu quả chiến tranh
giải quyết di chứng chiến tranh
khắc phục
sự khắc phục
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
chữ số, các con số
người lập di chúc
Nói một cách đơn giản
cốt truyện hấp dẫn
người tham dự thuật lại
sự thương lượng, sự thỏa thuận
vô cảm, không nhạy cảm
cây nhựa