The government is working to remedy war consequences.
Dịch: Chính phủ đang nỗ lực khắc phục hậu quả chiến tranh.
Remediation of war consequences is a long-term process.
Dịch: Khắc phục hậu quả chiến tranh là một quá trình lâu dài.
khắc phục hậu quả chiến tranh
giải quyết di chứng chiến tranh
khắc phục
sự khắc phục
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Sự kiện lịch sử xảy ra hoặc đã xảy ra trong quá khứ
người có tư tưởng tự do
người nuôi
Y học cổ truyền Ấn Độ
Điều trị chấn thương đầu gối
ban nhạc nổi tiếng
Văn hóa thể thao
nguyên tố kim loại