The government is working to remedy war consequences.
Dịch: Chính phủ đang nỗ lực khắc phục hậu quả chiến tranh.
Remediation of war consequences is a long-term process.
Dịch: Khắc phục hậu quả chiến tranh là một quá trình lâu dài.
khắc phục hậu quả chiến tranh
giải quyết di chứng chiến tranh
khắc phục
sự khắc phục
12/06/2025
/æd tuː/
chuyện khiến tôi rơi nước mắt
tình hình bất ổn
biên dịch, biên soạn
được chỉ định, được chỉ ra
bánh mì nhân thịt
Hộp kính
lịch thi khó
chủ động giải quyết