chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
Consumer spending
/kənˈsjuːmər ˈspɛndɪŋ/
Chi tiêu dùng
noun
film release
/fɪlm rɪˈliːs/
phát hành phim
noun
schedule table
/ˈskɛdʒ.uːl ˈteɪ.bəl/
bảng lịch trình
adjective
weatherproof
/ˈweðər.pruːf/
không thấm nước, chống chịu thời tiết
noun
formal communication
/ˈfɔːrməl kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/
giao tiếp chính thức
noun
content development
/kənˈtent dɪˈveləpmənt/
phát triển nội dung
noun
grand opening
/ɡrænd ˈoʊpənɪŋ/
Lễ khai trương
noun
hylocereus
/ˌhaɪloʊˈsɪəriəs/
một loại cây thuộc họ xương rồng, thường được biết đến với tên gọi là thanh long.