The schedule table shows the times for each class.
Dịch: Bảng lịch trình cho thấy thời gian cho mỗi lớp học.
Please refer to the schedule table for the meeting times.
Dịch: Vui lòng tham khảo bảng lịch trình để biết thời gian họp.
Ngôn ngữ sử dụng trong lĩnh vực đầu tư để diễn đạt các khái niệm, chiến lược và thuật ngữ tài chính liên quan đến đầu tư.