Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "checking"

noun/verb
cross-checking
/ˈkrɔːs.tʃekɪŋ/

kiểm tra chồng chéo

noun
forechecking
/ˈfɔːrˌtʃɛkɪŋ/

Hoạt động pressing tầm cao

noun
checking habit
/ˈtʃɛkɪŋ ˈhæbɪt/

thói quen kiểm tra

noun
checking account
/ˈtʃɛkɪŋ əˈkaʊnt/

tài khoản kiểm tra

noun
input checking
/ˈɪnˌpʊt ˈʧɛkɪŋ/

kiểm tra đầu vào

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

01/08/2025

transaction receipt

/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/

biên lai giao dịch

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY