Her diligence in studying paid off with good grades.
Dịch: Sự chăm chỉ trong việc học của cô ấy đã được đền đáp với điểm số tốt.
He is known for his diligence and attention to detail.
Dịch: Anh ấy được biết đến với sự chăm chỉ và chú ý đến từng chi tiết.
Diligence is key to achieving success.
Dịch: Sự chăm chỉ là chìa khóa dẫn đến thành công.
Vi khuẩn Actinobacteria là một nhóm vi sinh vật đơn bào có khả năng sản xuất kháng sinh và phân hủy chất hữu cơ.