She is familiarizing herself with the new software.
Dịch: Cô ấy đang làm quen với phần mềm mới.
The teacher is familiarizing the students with the course material.
Dịch: Giáo viên đang làm quen cho học sinh với tài liệu khóa học.
Quá trình biến đổi đường thành màu nâu khi nấu chín, thường xảy ra trong nướng bánh và nấu ăn.