The charts show a clear increase in sales.
Dịch: Các biểu đồ cho thấy sự tăng trưởng rõ rệt trong doanh số.
We used charts to visualize the data.
Dịch: Chúng tôi đã sử dụng biểu đồ để trực quan hóa dữ liệu.
đồ thị
sơ đồ
vẽ đồ thị
người vẽ biểu đồ
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
cơ cấu bánh răng
bán lại vé
không hoàn toàn
Địa điểm yêu thích
hài hước
trạm mưa lớn
tình huống ngày càng căng thẳng
giảm giá trị