This is a social section in the newspaper.
Dịch: Đây là một chuyên mục xã hội trên báo.
I always read the social section to know more about community activities.
Dịch: Tôi luôn đọc chuyên mục xã hội để biết thêm về các hoạt động cộng đồng.
cột xã hội
phần xã hội
thuộc về xã hội
xã hội
16/09/2025
/fiːt/
tình trạng hói đầu
ngoại tình với đầu bếp
cao cả, tối thượng
kết luận, quyết định
Đón nhận tin vui
tin đồn phẫu thuật thẩm mỹ
áo sơ mi chấm bi
Các dịp lễ hội hoặc sự kiện mang lại niềm vui và hân hoan