This is a social section in the newspaper.
Dịch: Đây là một chuyên mục xã hội trên báo.
I always read the social section to know more about community activities.
Dịch: Tôi luôn đọc chuyên mục xã hội để biết thêm về các hoạt động cộng đồng.
cột xã hội
phần xã hội
thuộc về xã hội
xã hội
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
truyền tải thông tin
Sự chảy máu nhân tài
sự tách ra, phân chia
điểm kiểm tra
thoải mái, yên tâm
nắm bắt đúng thời điểm
làm rõ, làm sáng tỏ
bề ngoài, ngoại thất