The company is holding a group tryout for the sales team.
Dịch: Công ty đang tổ chức một buổi thử việc nhóm cho đội ngũ bán hàng.
We participated in a group tryout to assess our teamwork skills.
Dịch: Chúng tôi đã tham gia một buổi thử việc nhóm để đánh giá kỹ năng làm việc nhóm của mình.
Nghệ sĩ xuất sắc thập niên