The charred egg had a unique smoky flavor.
Dịch: Trứng bị cháy có hương vị khói độc đáo.
She accidentally cooked the egg too long, resulting in a charred egg.
Dịch: Cô ấy vô tình nấu trứng quá lâu, dẫn đến trứng bị cháy.
trứng bị cháy
trứng bị cháy xém
trứng
cháy
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
hậu thuẫn nhóm vũ trang
chương trình chất vấn
Chỉ trích gay gắt
Giáo huấn xã hội
cá bơn
Biệt đội diễu binh
vé vào bán kết
cơ hội hòa nhập