The charred egg had a unique smoky flavor.
Dịch: Trứng bị cháy có hương vị khói độc đáo.
She accidentally cooked the egg too long, resulting in a charred egg.
Dịch: Cô ấy vô tình nấu trứng quá lâu, dẫn đến trứng bị cháy.
trứng bị cháy
trứng bị cháy xém
trứng
cháy
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
sự hài hòa, sự làm cho hài hòa, sự thống nhất
Tỷ suất lợi nhuận gộp
đại học quốc gia
methanol; alcohol methyl
Đón nhận tình cảm
công nghệ ô tô
nỗi sợ trên mạng
giọng kể chuyện