The charred egg had a unique smoky flavor.
Dịch: Trứng bị cháy có hương vị khói độc đáo.
She accidentally cooked the egg too long, resulting in a charred egg.
Dịch: Cô ấy vô tình nấu trứng quá lâu, dẫn đến trứng bị cháy.
trứng bị cháy
trứng bị cháy xém
trứng
cháy
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
hấp dẫn, lôi cuốn
chất tẩy da chết quanh móng tay
Thủ môn xui xẻo
cây bần
quả nhót
Đồng hồ sinh học
dự đoán chiến thắng
viên thuốc