Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "char"

noun
Good character
/ɡʊd ˈkærəktər/

Tính cách tốt

adjective
charming mouth
/ˈtʃɑːrmɪŋ maʊθ/

miệng hài duyên dáng

verb
discharge heat
/dɪsˈtʃɑːrdʒ hiːt/

xả nhiệt

noun
uncharted territories
/ʌnˈtʃɑːrtɪd ˈterɪtɔːriz/

vùng đất chưa được khám phá

noun
Charming hello
/ˈtʃɑːrmɪŋ həˈloʊ/

Lời chào quyến rũ

noun
recharge phase
/riːˈtʃɑːrdʒ feɪz/

giai đoạn nạp lại

verb
be in charge of managing
/biː ɪn tʃɑːrdʒ ɒv ˈmænɪdʒɪŋ/

chịu trách nhiệm quản lý

noun
Foreign character
/ˈfɒrən ˈkærəktər/

Ký tự nước ngoài

noun
Strange character

Ký tự lạ

noun
Innocent charm
/ˈɪnəsnt tʃɑːrm/

Vẻ đẹp ngây thơ

noun
yacht charter
/jɒt ˈtʃɑːrtər/

thuê du thuyền

noun
Unique charm
/juːˈniːk tʃɑːrm/

Nét quyến rũ độc đáo

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY