Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "char"

noun
Exquisite charm
/ɪkˈskwɪzɪt tʃɑːrm/

Vẻ đẹp quyến rũ tinh tế

noun
uncharted territory
/ʌnˈtʃɑːrtɪd ˈterɪtɔːri/

vùng đất chưa được khám phá

gerund phrase
charging and playing
/ˈtʃɑːrdʒɪŋ ænd ˈpleɪɪŋ/

Vừa sạc vừa chơi

noun
charging points
/ˈtʃɑːrdʒɪŋ pɔɪnts/

Điểm sạc điện

noun
EV charging stations
/ˌiːˈviː ˈtʃɑːrdʒɪŋ ˌsteɪʃənz/

Trạm sạc xe điện

noun
electric vehicle charging
/ɪˈlɛktrɪk ˈviːɪkəl ˈtʃɑːrdʒɪŋ/

sạc xe điện

noun phrase
Charming Asian village
/ˈtʃɑːrmɪŋ ˈeɪʒən ˈvɪlɪdʒ/

Ngôi làng châu Á quyến rũ

noun
historical character
/hɪˈstɔːrɪkəl ˈkærəktər/

nhân vật lịch sử

noun phrase
mountain town charm
/ˈmaʊntən taʊn tʃɑːrm/

Nét quyến rũ của thị trấn vùng núi

noun
Charismatic leader
/ˌkærɪzˈmætɪk ˈliːdər/

Nhà lãnh đạo lôi cuốn

verb
be characterized by
/biː ˈkærəktəraɪzd baɪ/

được đặc trưng bởi

noun
characteristic sound
/ˌkærəktəˈrɪstɪk saʊnd/

âm thanh đặc trưng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

08/11/2025

let

/lɛt/

cho phép, để, thả

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY