Chanterelles are often used in gourmet dishes.
Dịch: Nấm chanterelle thường được sử dụng trong các món ăn sang trọng.
She foraged for chanterelles in the forest.
Dịch: Cô ấy đã thu hái nấm chanterelle trong rừng.
nấm chanterelle vàng
Cantharellus cibarius
nấm
nấm mốc
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
Đại diện hỗ trợ khách hàng
Hàm nguyên, hàm phản nguyên
sự trung thành, sự trung thực
độc cho gan
những cân nhắc về mặt đạo đức
học viên năm thứ hai
chi phí nhà ở
phó chủ tịch cấp cao