The shift timetable helps employees know their working hours.
Dịch: Lịch trình ca giúp nhân viên biết giờ làm việc của họ.
Please check the shift timetable for your assigned hours.
Dịch: Xin vui lòng kiểm tra lịch trình ca cho giờ làm việc của bạn.
lịch làm việc
lịch ca
ca làm việc
thời gian biểu
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
ngô
Sự xâm phạm quyền riêng tư
người giàu ngây thơ
ngày thành lập
những vinh quang quá khứ của Đà Nẵng
cách ứng xử chưa phù hợp
đẩy cửa xe buýt
vẫn còn đáng yêu