Altering the schedule can lead to confusion.
Dịch: Thay đổi lịch trình có thể dẫn đến sự nhầm lẫn.
He is altering his approach to the project.
Dịch: Anh ấy đang thay đổi cách tiếp cận của mình đối với dự án.
thay đổi
sửa đổi
sự thay đổi
13/12/2025
/ˈkɑːrɡoʊ/
thẻ giảm giá
hình dáng sắc nét
giải trí tùy chỉnh
bố trí máy gặt
khoảng cách với bạn nam
Câu nói dễ nhớ
gian hàng chính hãng
Đạn lượn