He is a challenging rival in the tournament.
Dịch: Anh ấy là một đối thủ thách thức trong giải đấu.
The new player proved to be a challenging rival for the champion.
Dịch: Cầu thủ mới đã chứng minh là một đối thủ thách thức cho nhà vô địch.
đối thủ đáng gờm
đối thủ gây sợ hãi
thách thức
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
màu vân đá
chơi xấu
đào
đèn đường
Vùng Bắc Trung Bộ
quy định về giao thông
đường hàng hải
Triết lý phương Đông